Trezor được biết đến là thương hiệu chuyên cung cấp các loại ví cứng (ví lạnh) vô cùng quen thuộc và là cái tên được nhiều nhà đầu tư trên toàn thế giới lựa chọn. Hiện nhãn hàng này đang sở hữu hai sản phẩm nổi tiếng là Trezor One và Trezor T.
Trong khi Trezor One là chiếc ví lạnh đầu tiên trên thế giới thì bản nâng cấp Trezor T lại xuất hiện muộn hơn với nhiều cải tiến rất đáng được mong đợi. Bên cạnh một số điểm chung cơ bản thì hai chiếc ví này lại có mức giá chênh lệch khá lớn, đồng nghĩa với việc nó tồn tại nhiều điểm khác biệt. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về sự khác nhau giữa hai chiếc ví lạnh này nhé.
Đổi mới thiết kế
Nếu xét về vẻ bề ngoài thì hai mẫu ví lạnh của Trezor không thay đổi quá nhiều. Nó vẫn là thiết kế vô cùng đơn giản, nhỏ gọn, để người dùng hoàn toàn dễ dàng mang theo bên mình và thực hiện giao dịch mọi lúc, mọi nơi.
Nhưng thay vì màn OLED cùng 2 nút vật lý vốn quen thuộc với Trezor One, thì khi bản nâng cấp Trezor T ra mắt, không ít người dùng đã khá bất ngờ. Nhà sản xuất loại bỏ chúng, thay vào đó là màn cảm ứng LCD 240×240 pixel có màu, tăng độ trực quan và tiện ích hơn khi thao tác.
Hỗ trợ nhiều loại tiền điện tử hơn
Cả Trezor One và Trezor T đều có thể trữ đa dạng các loại tiền điện tử khác nhau như Bitcoin, Litecoin, Vertcoin, Ethereum và tất cả các mã thông báo ERC20. Đặc biệt nó không hề chịu giới hạn về dung lương, cho phép nhà đầu tư giữ được nhiều loại coin cùng lúc chỉ với một chiếc ví. Nhưng số lượng tiền điện tử mà Trezor T hỗ trợ lại nhiều và phong phú hơn hẳn sản phẩm tiền nhiệm. Đây cũng là một trong những lý do cơ bản khiến chiếc ví này được nhiều người sử dụng dù mức giá không hề rẻ.
Tra cứu các loại tiền điện tử được ví Trezor hỗ trợ tại đây.
Giống như các loại ví lạnh khác trên thị trường, nếu chẳng may bạn mất hay gặp sự cố, đừng quá lo lắng bởi tài sản bên trong luôn được bảo toàn nguyên vẹn. Nhưng với một điều kiện là bạn phải giữ được các từ khôi phục (xuất hiện ở các bước cài đặt ban đầu). Số lượng từ khôi phục của 2 ví lạnh nhà Trezor cũng khác nhau, nếu là Trezor One, bạn sẽ được yêu cầu ghi lại 24 từ, còn mẫu Trezor T, con số này là 18. Một điểm cải tiến khác mà nhà sản xuất thực hiện với Trezor T đó chính là Shamir Backup, tính năng giúp bạn yên tâm hơn, bởi nó cho phép sao lưu để tránh việc đánh mất từ khôi phục.
Nâng cấp phần cứng
Hai mẫu ví lạnh nhà Trezor đều sử dụng chất liệu nhựa cao cấp, chắc chắn, hạn chế va đập và các tác động vật lý tiêu cực đến từ môi trường bên ngoài. Đặc biệt, sản phẩm không sử dụng Pin, người dùng phải kết nối với máy tính hoặc điện thoại (mua thêm đầu chuyển OTG) thông qua cáp USB đi kèm. Nếu như Trezor One sử dụng cổng USB thông thường thì nhà sản xuất đã nâng cấp Trezor T với cổng kết nối Type-C phổ biến hơn, đi kèm theo đó là khe cắm thẻ nhớ Micro SD.
Phần cứng bên trong cũng có sự khác biệt đáng kể khi Trezor One sử dụng bộ xử lý ARM Cortex-M3 chạy ở tốc độ 120 MHz được nhúng trên vi điều khiển STM32 F2. Đây là sự kết hợp phổ biến được nhiều nhà sản xuất ví lạnh trên thế giới lựa chọn bởi độ an toàn và mượt mà trong quá trình hoạt động. Đối với Trezor T, bạn sẽ tìm thấy ARM Cortex-M4 chạy ở tốc độ 168 MHz được nhúng trên vi điều khiển STM32 F4, mang đến tốc độ xử lý nhanh hơn trước.
Cải thiện bảo mật
Do đều sử dụng cơ chế lưu trữ offline, nên độ an toàn và bảo mật của ví lạnh được đánh giá rất cao, hạn chế sự can thiệp và đánh cắp của tin tặc cùng các mối lo khác trên môi trường Internet. Đặc biệt, Trezor T còn được bổ sung thêm khả năng xác thực FIDO2 – giống như những khóa bảo mật Yubico vậy, đảm bảo người dùng sẽ có thêm nhiều trải nghiệm tiện ích với thiết bị hơn nữa.
Tuy nhiên, để đảm bảo bảo mật và trách việc bị hack do liên kết nhiều tài khoản, bạn vẫn nên sử dụng khóa bảo mật riêng cho các tài khoản online của mình.
**Bảng so sánh ví Trezor:
Trezor One | Trezor T | |
Coins & Token hỗ trợ | Hơn 1000 loại | Hơn 1000 loại |
Dung lượng | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hiển thị & kích thước | 60mm x 30mm x 6mm
Màn hình 128 x 64 pixel với nút bấm vật lý |
64mm x 39mm x 10mm Màn hình cảm ứng |
Bộ xử lý trung tâm | ARM 120 Mhz Cortex M3 | ARM 168 Mhz Cortrex M4 |
Cụm từ khôi phục | 24 từ | 12 từ |
Shamir Backup | ||
Password Manager | ||
Xác thực U2F | ||
Xác thực FIDO2 | ||
Mã hóa qua GPG | ||
SSH | ||
Hỗ trợ Micro SD |
Thông qua một số điểm khác biệt cơ bản, hy vọng sẽ giúp bạn dễ dàng phân biệt và lựa chọn được chiếc ví lạnh ứng ý, phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng.